BẢNG GIÁ CÁP HÀN – CÁP ĐIỆN BỌC CAO SU (TCVN)
THƯƠNG HIỆU JEIL
STT | Chủng loại – Quy cách | Đơn vị tính | Đơn giá đã bao gồm VAT | Ghi chú | |
DÂY CÁP HÀN VỎ BỌC CAO SU 450/750V – Cu/Nr/Nr | |||||
1 | Cáp hàn M16 | m | 43.700 | 200m/cuộn | |
2 | Cáp hàn M25 | m | 64.800 | 200m/cuộn | |
3 | Cáp hàn M35 | m | 90.500 | 200m/cuộn | |
4 | Cáp hàn M50 | m | 123.900 | ||
5 | Cáp hàn M70 | m | 174.000 | ||
6 | Cáp hàn M95 | m | 245.760 |
BẢNG GIÁ CÁP HÀN – CÁP ĐIỆN BỌC CAO SU (TCVN)
THƯƠNG HIỆU JEIL
STT | Chủng loại – Quy cách | Đơn vị tính | Đơn giá đã bao gồm VAT | Ghi chú | |
CÁP ĐIỆN 2,3,4 LÕI VỎ BỌC CAO SU 450/750 – CU/NR/NR | |||||
1 | Cáp cao su 2×1.5mm2 | m | 13.812 | 200m/cuộn | |
2 | Cáp cao su 2×2.5 | m | 19.935 | 200m/cuộn | |
3 | Cáp cao su 2×4 | m | 27.232 | 200m/cuộn | |
4 | Cáp cao su 2×6 | m | 37.713 | 200m/cuộn | |
5 | Cáp cao su 2×10 | m | 62.974 | 200m/cuộn | |
6 | Cáp cao su 3×1.5mm2 | m | 19.117 | 200m/cuộn | |
7 | Cáp cao su 3×2.5 | m | 27.057 | 200m/cuộn | |
8 | Cáp cao su 3×4 | m | 39.715 | 200m/cuộn | |
9 | Cáp cao su 3×6 | m | 53.779 | 200m/cuộn | |
10 | Cáp cao su 4×1.5mm2 | m | 23.270 | 200m/cuộn | |
11 | Cáp cao su 4×2.5 | m | 32.525 | 200m/cuộn | |
12 | Cáp cao su 3×2.5+1.5mm2 | m | 33.151 | ||
13 | Cáp cao su 3×4+2.5 | m | 47.461 | ||
14 | Cáp cao su 3×6+4 | m | 68.416 | ||
15 | Cáp cao su 3×10+6 | m | 108.878 | ||
16 | Cáp cao su 3×16+10 | m | 167.902 | ||
17 | Cáp cao su 3×25+16 | m | 245.231 |